Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo

Diễn đàn
04:35 PM 19/12/2025

Ngày 18/12, Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) tổ chức hội thảo “Hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý cho phát triển công nghệ số ở Việt Nam”. Sự kiện đặt trọng tâm vào yêu cầu hoàn thiện thể chế như nền tảng để xây dựng một hệ sinh thái công nghệ số bao trùm, có trách nhiệm và phát triển bền vững…

Sự kiện quy tụ đại diện các cơ quan quản lý nhà nước, đại sứ quán, tổ chức quốc tế, giới học thuật và các tổ chức xã hội trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng của tiến trình phát triển, khi công nghệ số không còn là công cụ hỗ trợ mà đã trở thành cấu phần nền tảng định hình lại kinh tế, xã hội và quản trị quốc gia. Hội thảo vì vậy không chỉ mang ý nghĩa trao đổi chuyên môn, mà còn là diễn đàn để nhận diện rõ hơn những thời cơ chiến lược và thách thức dài hạn trong quá trình xây dựng một hệ sinh thái số vừa năng động, vừa có trách nhiệm.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 1.

Quang cảnh buổi hội thảo.

Phát biểu khai mạc của ông Nguyễn Minh Hồng, Chủ tịch Hội Truyền thông số Việt Nam (VDCA), đã đặt ra khung vấn đề cốt lõi cho toàn bộ hội thảo khi nhấn mạnh quy mô kinh tế số Việt Nam đã tiệm cận 40 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng thuộc nhóm cao nhất khu vực ASEAN. Con số này phản ánh một thời cơ hiếm có, khi công nghệ số đang trở thành động lực tăng trưởng mới trong bối cảnh các dư địa phát triển truyền thống dần thu hẹp".

"Hội thảo lần hứa hẹn mở ra những thảo luận có giá trị về vấn đề bảo đảm quyền con người trên môi trường số, kinh nghiệm quản lý AI, cũng như những điểm nhấn trong Luật Trí tuệ nhân tạo của Việt Nam. Hội thảo sẽ tiếp tục đóng góp vào quá trình hoàn thiện khung chính sách quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, hướng tới mục tiêu xây dựng một môi trường số an toàn, bao trùm, minh bạch và thúc đẩy đổi mới sáng tạo", ông Nguyễn Minh Hồng cho biết.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 2.

Ông Nguyễn Minh Hồng, Chủ tịch Hội Truyền thông số Việt Nam, phát biểu tại sự kiện.

Tuy nhiên, ông ông Nguyễn Minh Hồng cũng lưu ý rằng, sự bùng nổ nhanh chóng của kinh tế số không đồng nghĩa với phát triển bền vững nếu thiếu đi các chuẩn mực đạo đức, cơ chế bảo vệ quyền lợi người dùng và sự quan tâm đúng mức tới các nhóm yếu thế. Chính từ mâu thuẫn nội tại này, yêu cầu hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý cho công nghệ số được đặt ra như một điều kiện tiên quyết để chuyển hóa tốc độ tăng trưởng thành giá trị lâu dài cho xã hội.

Trong dòng chảy đó, việc hợp tác quốc tế được nhìn nhận như một chất xúc tác quan trọng giúp Việt Nam rút ngắn quá trình học hỏi và tránh lặp lại những "cái giá" mà nhiều quốc gia đã phải trả trong quá trình số hóa. 

Ông Joe Bourke, Bí thư thứ hai (Chính trị), Đại sứ quán Úc tại Việt Nam, nhấn mạnh chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo đang là ưu tiên chiến lược của cả Úc và Việt Nam trong khuôn khổ Đối tác Chiến lược Toàn diện. Việc Úc triển khai Kế hoạch AI Quốc gia và thành lập Viện An toàn AI phản ánh một xu hướng toàn cầu: các quốc gia không còn chỉ cạnh tranh về tốc độ phát triển công nghệ, mà ngày càng coi trọng năng lực quản trị rủi ro, bảo vệ quyền con người và xây dựng niềm tin xã hội. 

Trong bối cảnh đó, các chương trình hợp tác song phương với sự tham gia của IPS, VCCI và Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh mở ra thời cơ để Việt Nam tiếp cận các chuẩn mực quốc tế, đồng thời định hình lộ trình chuyển đổi số phù hợp với điều kiện chính trị - xã hội trong nước.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 3.

Bí thư thứ hai Đại sứ quán Australia tại Việt Nam Joe Bourke phát biểu tại hội thảo.

Tuy nhiên, việc hội nhập các chuẩn mực quốc tế không thể chỉ dừng lại ở cấp độ chính sách tuyên bố. Bà Joanna Mansfield, Giám đốc Hợp tác Quốc tế của Ủy ban Quyền con người Úc, đã chỉ ra rằng trong kỷ nguyên số, quyền con người không còn là một khái niệm trừu tượng mà phải được "thiết kế" ngay từ đầu trong các hệ thống công nghệ. Thông qua các ví dụ về ứng dụng AI trong ngân hàng, tuyển dụng, bảo hiểm và công nghệ thần kinh, bà cho thấy nếu thiếu các nguyên tắc bảo vệ chủ động, công nghệ có thể tái sản xuất bất bình đẳng, gia tăng phân biệt đối xử và xâm phạm quyền riêng tư ở quy mô lớn. Những phân tích này đặt ra thách thức rõ ràng cho Việt Nam: làm thế nào để tận dụng thời cơ phát triển công nghệ mà không đánh đổi các giá trị nền tảng của xã hội.

Ở bình diện trong nước, ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng IPS, đã cung cấp một bức tranh toàn cảnh về quá trình số hóa của Việt Nam trong hơn một thập kỷ qua. Những bước tiến về hạ tầng, dịch vụ công trực tuyến và kinh tế số đã giúp chỉ số Chính phủ điện tử của Việt Nam tăng mạnh, từ vị trí 99 lên 71 vào năm 2024. Đây là minh chứng cho nỗ lực của Nhà nước trong việc xây dựng một hệ sinh thái số quốc gia toàn diện. 

Tuy nhiên, song hành với những thành tựu đó là những con số đáng suy ngẫm: theo báo cáo của GASA, có tới 70% người Việt từng ít nhất một lần đối mặt với lừa đảo trực tuyến, trong đó gần 30% chịu tổn thất tài chính. Những con số này cho thấy một thách thức nghiêm trọng về niềm tin, khi không gian số - lẽ ra phải là động lực cho phát triển - lại đang trở thành nguồn rủi ro thường trực đối với người dân.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 4.

Ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng IPS, phát biểu.

Chính từ thực trạng đó, Việt Nam buộc phải triển khai hàng loạt biện pháp nhằm xóa bỏ trạng thái "vô danh" trên không gian mạng, từ việc hoàn thiện CCCD gắn chip và cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia đến yêu cầu xác thực khuôn mặt đối với các giao dịch giá trị lớn và định danh người bán trên các nền tảng thương mại điện tử. Những biện pháp này phản ánh một thời cơ chính sách quan trọng: công nghệ cho phép Nhà nước tăng cường năng lực quản lý và bảo vệ người dùng ở quy mô chưa từng có. Tuy nhiên, chúng cũng đồng thời đặt ra thách thức không nhỏ về quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và nguy cơ lạm dụng nếu thiếu cơ chế giám sát minh bạch và độc lập. Bài toán đặt ra không chỉ là "quản lý được đến đâu", mà là "quản lý như thế nào để không làm xói mòn niềm tin xã hội".

Trong bối cảnh AI phát triển với tốc độ chưa từng có, ông Hồ Đức Thắng, Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số quốc gia (Bộ Khoa học và Công nghệ), nhấn mạnh rằng Luật Trí tuệ nhân tạo vừa được ban hành không chỉ là phản ứng chính sách trước một công nghệ mới, mà còn là tuyên bố về tầm nhìn phát triển dài hạn của Việt Nam. 

Việc Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia ban hành luật AI sớm, chỉ sau EU, Hàn Quốc và Nhật Bản, cho thấy nỗ lực chủ động định hình "luật chơi" thay vì chạy theo công nghệ. Luật AI được thiết kế theo hướng hài hòa giữa quản lý rủi ro và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, với các cơ chế hỗ trợ như AI Voucher và hạ tầng tính toán miễn phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, qua đó biến thách thức công nghệ thành thời cơ nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 5.

Ông Hồ Đức Thắng, Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số quốc gia (Bộ Khoa học và Công nghệ), phát biểu.

Điểm đáng chú ý trong cách tiếp cận của Việt Nam là đề xuất xây dựng bộ tiêu chí đánh giá "đạo đức AI", được ví như một "kỳ sát hạch" đối với các hệ thống trí tuệ nhân tạo trước khi triển khai rộng rãi. Cách tiếp cận này phản ánh nỗ lực cụ thể hóa các giá trị đạo đức và nhân văn trong bối cảnh công nghệ ngày càng chi phối đời sống xã hội. Tuy nhiên, chính sự tiên phong này cũng đặt ra thách thức lớn về năng lực thực thi, khi việc đánh giá đạo đức AI đòi hỏi đội ngũ chuyên gia liên ngành, tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng và cơ chế giám sát độc lập.

So sánh kinh nghiệm quốc tế, GS. Jeannie Marie Paterson, Giám đốc Trung tâm Trí tuệ nhân tạo và Đạo đức Kỹ thuật số (CAIDE), Đại học Melbourne, cho rằng Việt Nam đang lựa chọn một con đường khác biệt so với Úc. Trong khi Úc thiên về các cơ chế hướng dẫn linh hoạt, Việt Nam thể hiện quyết tâm chính trị thông qua các cam kết pháp lý ràng buộc. Cách tiếp cận này giúp tạo ra "hàng rào an toàn" sớm, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ cứng nhắc nếu luật không theo kịp sự biến đổi nhanh chóng của công nghệ. Do đó, thách thức đặt ra là làm sao để khuôn khổ pháp lý vừa đủ chặt để bảo vệ xã hội, vừa đủ mở để không kìm hãm đổi mới.

Ở tầng sâu hơn của vấn đề, nhiều đại biểu cho rằng khoảng trống lớn nhất hiện nay không nằm ở số lượng văn bản pháp luật, mà ở việc thiếu các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và năng lực thực thi tương xứng. Các lĩnh vực như tài chính, y tế, công nghệ sức khỏe, đặc biệt là ứng dụng AI trong công nghệ gene, nếu không được quản lý bằng các chuẩn mực rõ ràng và cơ chế giám sát hiệu quả, có thể tạo ra những hệ lụy khó lường, từ sai lệch chẩn đoán đến vi phạm quyền con người ở mức độ nghiêm trọng.

Trong bức tranh dài hạn đó, giáo dục và nguồn nhân lực được xác định là chìa khóa để biến thời cơ chính sách thành năng lực thực tế. GS.TS. Lê Anh Vinh, Viện trưởng Viện Khoa học giáo dục Việt Nam, chỉ ra nghịch lý khi Việt Nam đang ở thời kỳ dân số vàng nhưng lại thiếu hụt kỹ năng số và năng lực AI. Với mục tiêu lọt vào top 20 nền kinh tế thế giới vào năm 2050, việc tích hợp khung năng lực số và trí tuệ nhân tạo vào chương trình giáo dục phổ thông từ học kỳ II năm 2025 không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, mà còn hướng tới xây dựng một thế hệ công dân số có tư duy phản biện, hiểu biết về đạo đức và khả năng thích ứng trước những biến đổi sâu sắc của xã hội.

Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo- Ảnh 6.

Hội thảo được kỳ vọng sẽ đóng góp thêm những luận cứ khoa học, kinh nghiệm thực tiễn và kiến nghị chính sách quan trọng, góp phần hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo.

Tuy nhiên, công nghệ không chỉ tác động đến kinh tế và giáo dục, mà còn đặt ra những thách thức xã hội ngày càng rõ nét. TS. Nguyễn Thị Mai Hương, Đại học Y Hà Nội, cảnh báo về tác động tiêu cực của "nghiện màn hình" và xu hướng phụ thuộc cảm xúc vào AI đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Khi học sinh tìm đến AI để chia sẻ thay vì gia đình, những biến đổi về tâm lý và cấu trúc não bộ không còn là vấn đề cá nhân, mà trở thành thách thức chính sách mang tính hệ thống. Điều này cho thấy chính sách công nghệ không thể tách rời các chính sách y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội nếu muốn hướng tới phát triển bền vững.

Bên cạnh đó, vấn đề bao trùm và công bằng xã hội được nhấn mạnh như một thước đo quan trọng của thành công chính sách. Bà Trần Quỳnh Trang, Trung tâm IDEA, cho rằng người khuyết tật vừa là nhóm dễ bị tổn thương, vừa là đối tượng có thể hưởng lợi lớn từ các công nghệ hỗ trợ như phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu bằng AI hay các tính năng tiếp cận số. Tuy nhiên, nếu thiếu các quy định bắt buộc về khả năng tiếp cận, công nghệ số có nguy cơ trở thành rào cản mới, làm gia tăng bất bình đẳng thay vì thu hẹp khoảng cách xã hội.

Khép lại hội thảo, các đại biểu thống nhất rằng Việt Nam đang đứng trước một thời cơ hiếm có để định hình tương lai số của mình. Tuy nhiên, thời cơ này chỉ có thể trở thành hiện thực nếu được đặt trong một khuôn khổ chính sách và pháp lý đủ sâu sắc, đủ linh hoạt và lấy con người làm trung tâm. Trong bối cảnh AI và công nghệ số tiếp tục tái cấu trúc kinh tế - xã hội, thách thức lớn nhất không phải là theo kịp công nghệ, mà là làm chủ quá trình phát triển, bảo đảm rằng đổi mới sáng tạo luôn song hành với đạo đức, an toàn và công bằng xã hội.

Nguyễn Hạnh - Trúc Quỳnh
Ý kiến của bạn
Nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường Halal Indonesia Nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường Halal Indonesia

Thị trường Halal toàn cầu đang tăng trưởng nhanh và trở thành điểm đến chiến lược của nhiều nền kinh tế. Trong dòng chảy đó, Indonesia được xem là “cửa ngõ” quan trọng, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường Halal quy mô hàng nghìn tỷ USD.