Xuất khẩu tôm ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong ba năm

Xuất nhập khẩu
08:40 AM 28/10/2025

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), 9 tháng năm 2025, xuất khẩu tôm đạt hơn 3,4 tỷ USD, tăng 22% so với cùng kỳ, ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong ba năm.

Kết quả này không chỉ cho thấy tín hiệu phục hồi của ngành sau giai đoạn khó khăn, mà còn chứng minh khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp Việt Nam trước biến động phức tạp của thị trường toàn cầu. 

Động lực tăng trưởng 22% so với cùng kỳ chủ yếu đến từ sự phục hồi nhu cầu tại các thị trường lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU và khối CPTPP, cùng với khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp trong cơ cấu sản phẩm và thị trường.

Tôm chân trắng tiếp tục là sản phẩm chủ lực với kim ngạch hơn 2,2 tỷ USD, chiếm 65% tổng giá trị xuất khẩu, tăng 9% so với cùng kỳ. Trong đó, nhóm tôm chân trắng chế biến (HS16) đạt gần 1 tỷ USD, tăng 12%. Tôm sú đạt 343 triệu USD, tăng nhẹ 2%, nhờ nhu cầu ổn định từ Nhật Bản và Trung Quốc ở phân khúc tôm size lớn, tôm sinh thái.

Đáng chú ý, nhóm tôm loại khác (bao gồm tôm hùm, tôm mũ ni...) tăng 91%, đạt gần 870 triệu USD, phản ánh xu hướng mở rộng danh mục sản phẩm và nhu cầu cao ở Trung Quốc, EU và các nước thu nhập cao.

Xuất khẩu tôm ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong ba năm- Ảnh 1.

Ảnh minh họa: Internet

Trung Quốc & Hong Kong tiếp tục là thị trường dẫn đầu, đạt 966 triệu USD, tăng 65% so với cùng kỳ, chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của cả nước. Nhu cầu nhập khẩu tăng mạnh ở phân khúc tôm sống, tôm hùm và sản phẩm cao cấp, song theo các doanh nghiệp, tồn kho tại Trung Quốc đang tăng nhanh, báo hiệu khả năng điều chỉnh trong quý IV.

Mỹ duy trì vị thế thị trường lớn thứ ba với 587 triệu USD, tăng nhẹ 4%. Mặc dù nhu cầu tiêu thụ cải thiện, ngành vẫn chịu áp lực lớn từ nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá, dự kiến công bố cuối năm nay. Do đó, nhiều doanh nghiệp hạn chế ký hợp đồng dài hạn với Mỹ, đồng thời tăng đơn hàng sang EU và châu Á để giảm rủi ro.

Khối CPTPP đạt gần 941 triệu USD, tăng 34%, với kết quả tích cực tại Nhật Bản, Australia và Canada. Trong đó, Nhật Bản tiếp tục dẫn đầu với 426 triệu USD, chiếm 12% tổng kim ngạch, nhờ nhu cầu ổn định đối với sản phẩm chế biến tiện lợi, đạt chuẩn bền vững.

Tại EU, kim ngạch đạt 434 triệu USD, tăng 21%; trong đó, Đức, Bỉ và Hà Lan tăng mạnh từ 6–28%. Nhu cầu sản phẩm có chứng nhận ASC, hữu cơ hoặc carbon thấp đang giúp doanh nghiệp Việt mở rộng chỗ đứng trong các chuỗi siêu thị cao cấp.

Ngoài ra, các thị trường Hàn Quốc và Đài Loan đều tăng trưởng hai con số (13% và 36%), trong khi Nga và Canada có xu hướng chững lại.

Ở trong nước, giá tôm nguyên liệu tại Đồng bằng sông Cửu Long duy trì ổn định ở mức cao, nhờ nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu tăng dịp cuối năm, trong khi nguồn cung giảm.

Trong khi Việt Nam tăng trưởng ấn tượng, ngành tôm Ấn Độ đang gặp khó do Mỹ áp thuế lên tới 50%, khiến giá tôm tại ao nuôi sụt giảm mạnh. Tình huống này được VASEP xem là bài học quan trọng cho Việt Nam về việc đa dạng hóa thị trường và giảm phụ thuộc vào một quốc gia.

Việt Nam cần tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP để mở rộng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia và khu vực Trung Đông.

Tiếp theo, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu tôm của Việt cần tập trung củng cố phân khúc thế mạnh, các sản phẩm chế biến sâu, giá trị gia tăng cao, đạt tiêu chuẩn xanh và bền vững. Đây là lợi thế mà Việt Nam đang vượt trội so với nhiều đối thủ trong khu vực nhờ năng lực chế biến, kiểm soát chất lượng và chứng nhận quốc tế.

Cuối cùng, trong giai đoạn biến động, việc quản trị rủi ro, tối ưu hóa chi phí sản xuất và chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sức cạnh tranh.

Huyền My (t/h)
Ý kiến của bạn