Yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thị trường IVF Việt Nam
Chi phí thấp nhưng tỉ lệ thành công cao đã đưa Việt Nam trở thành điểm đến lý tưởng về khám và điều trị vô sinh trên thế giới.
Thị trường thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) Việt Nam được Research and Markets định giá 132,43 triệu USD vào năm 2022 và gần 217 triệu USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng bình quân mỗi năm là 7,46%.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet
Bắt đầu từ chu kỳ IVF đầu tiên thành công vào năm 1997, Việt Nam đã trở thành quốc gia tiến hành IVF thường xuyên nhất ở khu vực ASEAN và là quốc gia dẫn đầu khu vực về kỹ thuật IVF dù khởi đầu chậm hơn. Đến nay, hơn 60 trung tâm hỗ trợ sinh sản và thụ tinh trong ống nghiệm trên cả nước, tập trung chủ yếu tại hai thành phố lớn là Hà Nội và TP.HCM.
Hà Nội chiếm ưu thế tuyệt đối với 10 trung tâm, bao gồm những cái tên như Tâm Anh IVF, Nam học & Hiếm muộn Hà Nội IVF, Hồng Ngọc IVF, và Bệnh viện Đa khoa Phương Đông IVF.
Trong khi đó, TP.HCM có 4 trung tâm đáng chú ý là Tâm Anh IVF - Cơ sở TP HCM, Khoa Hiếm muộn - IVF Từ Dũ, Mỹ Đức IVF và Hùng Vương IVF. Hai trung tâm còn lại trong danh sách nằm tại Cần Thơ và Hải Phòng.
Theo Research and Market, sự phát triển của thị trường IVF Việt Nam được củng cố bởi ba yếu tố chính.
Thứ nhất, tỷ lệ vô sinh có xu hướng gia tăng ở cả hai giới đang là động lực cốt lõi. Nguyên nhân đến từ nhiều yếu tố: các bệnh lý phụ khoa và tuổi tác ở nữ giới; các vấn đề về chức năng sinh sản ở nam giới; cùng với tác động tiêu cực từ môi trường, lối sống hiện đại như xu hướng kết hôn muộn và lạm dụng chất kích thích. Tất cả những yếu tố này được dự báo sẽ làm tăng nhu cầu đối với IVF.
Thứ hai, Việt Nam đang vươn lên thành một điểm đến hấp dẫn cho du lịch y tế, đặc biệt trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản. Lợi thế cạnh tranh lớn nhất là chi phí hợp lý đi đôi với chất lượng dịch vụ.
Theo tạp chí Forbes, chi phí cho một chu kỳ IVF tại Việt Nam chỉ bằng một phần ba so với các quốc gia khác trong khu vực ASEAN và chỉ bằng một phần tư so với Mỹ, nơi chi phí trung bình cho một ca là 20.000 USD.
Yếu tố này đã thu hút một lượng đáng kể bệnh nhân quốc tế. Dẫn chứng từ Research and Market cho thấy, Bệnh viện Phụ sản Từ Dũ mỗi năm tiếp nhận hơn 200 bệnh nhân quốc tế đến điều trị hiếm muộn, và một bệnh viện khác (không nêu tên) tiếp nhận khoảng 400 bệnh nhân quốc tế mỗi năm, trong đó có cả những người đến từ châu Âu.
Một động lực tăng trưởng quan trọng khác đến từ tiến bộ kỹ thuật, yếu tố trực tiếp nâng cao tỷ lệ thành công và mở rộng cơ hội cho thị trường. Các cải tiến công nghệ, đặc biệt là kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI), giúp giải quyết hiệu quả cả những trường hợp vô sinh phức tạp ở nam giới. Điều này được kỳ vọng sẽ tạo ra những cơ hội phát triển thuận lợi cho toàn ngành.
Theo Thạc sĩ - bác sĩ Hồ Mạnh Tường, Tổng Thư ký Hội Nội tiết Sinh sản và Vô sinh TP.HCM (HOSREM), mỗi năm Việt Nam thực hiện hơn 50.000 ca IVF mới, cao nhất khu vực. IVF Việt Nam đang tiếp cận IVF thế giới khi làm chủ được tất cả các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản hiện đại nhất hiện nay, tiêu biểu là kỹ thuật lưu trữ và rã đông trứng với tỉ lệ tạo phôi thành công lên đến 97%, tương đương với tạo phôi từ trứng tươi, kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI), nuôi cấy phôi bằng hệ thống máy ấp timelapse theo dõi thời gian thực và tích hợp trí tuệ nhân tạo.
Đáng chú ý là tỉ lệ thành công của các phương pháp điều trị IVF đã được cải thiện. Những cải tiến trong các kỹ thuật phòng thí nghiệm, bao gồm hệ thống nuôi cấy phôi và phương pháp bảo quản đông lạnh, đã dẫn đến tỉ lệ thành công cao hơn trong việc đạt được thai kỳ thành công. Những tiến bộ này không chỉ cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân mà còn góp phần nâng cao tỉ lệ thành công bằng cách tối ưu hóa các điều kiện chuyển phôi.
Nhờ các tiến bộ trong công nghệ và thay đổi trong quan niệm xã hội, IVF không chỉ dành cho các cặp vợ chồng hiếm muộn mà còn mở rộng cho nhiều đối tượng khác nhau.
IVF đã đóng góp lớn cho công tác hỗ trợ sinh sản tại Việt Nam, mang lại niềm hạnh phúc cho các gia đình, đóng góp cho việc cân bằng mức sinh, đảm bảo mức sinh thay thế ở các vùng có mức sinh thấp như TPHCM, Đông Nam bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
Minh An (t/h)
Kinh tế số đang nổi lên như một động lực tăng trưởng mới, có khả năng bù đắp phần nào những thách thức hiện tại và mở rộng dư địa tăng trưởng trong dài hạn.